Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đi sứ
|
động từ
nhận nhiệm vụ đi công tác ở nước khác
quá trình đi sứ ông ấy đã thể hiện xuất sắc tài năng ngoại giao
Từ điển Việt - Pháp
đi sứ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) être envoyé en ambassade