Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đan
|
động từ
dùng tay làm cho vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau
đan áo len; đan lưới
danh từ
thuốc đông y, dạng bột hoặc viên
Từ điển Việt - Pháp
đan
|
(dược học, từ cũ, nghĩa cũ) pastille
tricoter
trcoter des chaussettes
mailler
mailler un filet
tresser
tresser des vaniers
corder
corder une raquette (de tennis)