Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đội sổ
|
động từ
xếp hạng thấp nhất
nó đi học gì mà đội sổ hai ba tháng liên tiếp
Từ điển Việt - Pháp
đội sổ
|
être le dernier sur la liste; tenir la queue de la liste