Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đổ nát
|
động từ hoặc tính từ
hư hỏng, sụp đổ dần theo thời gian
ngôi nhà thờ đổ nát
Từ điển Việt - Pháp
đổ nát
|
crouler; tomber en ruine