Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đệ tử
|
danh từ
học trò
ông ấy xem các học viên như là đệ tử
người theo một tôn giáo
đệ tử đi cúng chùa
người phục vụ cho kẻ có quyền lực
ông ta có hai đệ tử trung thành
Từ điển Việt - Pháp
đệ tử
|
(từ cũ, nghĩa cũ) élève; disciple
(tôn giáo) adepte