Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đề danh
|
động từ
(từ cũ) ghi tên vào danh sách những người thi đỗ
làng mở tiệc ăn mừng anh ấy được đề danh