Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đắm đuối
|
động từ
(từ cũ) chìm trong khổ cực, không lối thoát
tính từ
say mê tới mức không biết gì
đôi mắt nhìn đắm đuối; nụ hôn ngọt ngào đắm đuối
Từ điển Việt - Pháp
đắm đuối
|
se plonger; s'enfoncer; se vautrer
s'enfoncer dans la rêverie
se vautrer dans une passion aveugle