Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đơm đặt
|
động từ
nói điều không có thật để chia rẽ người khác
hắn chuyên đơm đặt, thêu dệt điều xấu xa
Từ điển Việt - Pháp
đơm đặt
|
inventer de toutes pièces
inventer de toutes pièces une histoire pour calomniser quelqu'un