Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đôn đốc
|
động từ
thúc đẩy và nhắc nhở
Theo dõi, đôn đốc và kiểm tra các đôi bạn cùng tiến là trách nhiệm của Nhuận, tổ trưởng tổ học tập của tôi và An. (Nguyễn Nhật Ánh)
Từ điển Việt - Pháp
đôn đốc
|
pousser; exhorter; inciter
pousser au travail
exhorter à l'étude
inciter à l'action