Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đánh ải
|
động từ
cuốc đất lên cho bở ra
đánh ải chuẩn bị mùa gieo hạt tới