Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đàn tơ-rưng
|
danh từ
đàn làm bằng những đoạn nứa dài ngắn khác nhau, treo trên một cái giá, gõ bằng dùi đôi
đàn tơ-rưng, nhạc cụ đặc trưng của dân tộc Tây Nguyên