Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đi bộ
|
động từ
từng bước thong thả
đi bộ quanh bờ hồ; đi bộ tốt cho sức khoẻ
Từ điển Việt - Pháp
đi bộ
|
aller à pied; faire de la marche
marche
une heure de la marche
piéton