Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ăn uống
|
động từ
ăn và uống, nói chung
Hai người ngồi ăn uống, nói chuyện nhỏ nhỏ, coi bộ thân mật mà lại vui vẻ vô cùng. (Hồ Biểu Chánh)
bày vẽ cỗ bàn
bỏ tục lệ ăn uống linh đình khi có ma chay
hưởng thú vui bằng rượu chè
ăn uống bê tha
Từ điển Việt - Pháp
ăn uống
|
manger et boire
manger et boire avec modération
(nghĩa xấu) faire ripaille
faire ripaille à grands frais