Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ăn nhạt
|
động từ
thức ăn không mắm muối; ăn cơm không thức ăn
bệnh huyết áp nên ăn nhạt
Từ điển Việt - Pháp
ăn nhạt
|
manger des mets peu salés
manger du riz sans aucun accompagnement