Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ăn bẫm
|
động từ
tham lam để được hưởng nhiều
những kẻ đứng đằng sau ăn bẫm lắm
Từ điển Việt - Pháp
ăn bẫm
|
(thông tục) gagner outre mesure; s'assurer un profit exagéré