Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ông táo
|
danh từ
thần cai quản việc bếp núc của gia đình
23 tháng chạp hằng năm là ngày đưa ông táo về trời
Từ điển Việt - Pháp
ông táo
|
génie du foyer; lare