Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
áp-phe
|
danh từ
buôn bán, kiếm lời không chính đáng
(...) biết đâu lại không được bà Cố vấn đoái đến mà ban cho một áp-phe ra tiền?!! (Vũ Bằng)