Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
áp dẫn
|
động từ
đi kèm để dẫn đưa đi; áp giải
công an áp dẫn tên cướp về đồn