Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
á nhiệt đới
|
danh từ
(từ cũ) cận nhiệt đới
khí hậu á nhiệt đới; kiểu rừng thưa cây lá kim hơi khô á nhiệt đới núi thấp
Từ điển Việt - Pháp
á nhiệt đới
|
(địa lý, địa chất) subtropical
climat subtropical