Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Hàn - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Hàn - Việt
다니다
|
동사 : động từ
1. Qua lại, đi lại với nhau.
2. Đi, đến.
학교에 다니다
Đi đến trường.