Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • tulipdo
  • nhatnguyetson@gmail.com
       
      • 그녀는 뚱뚱보다
      • cô ấy là đồ mập thù lù.
        •  
       
      • 천하절경
      • tuyệt cảnh thiên hạ
        •  
       
      • 성냥 한 통
      • một hộp diêm
        •  
       
      • 밭에 씨앗을 뿌리다
      • gieo hạt trên ruộng.
        •  
       
      • 제비를 뽑다
      • rút thăm.
        •  
       
      • 후분이 좋다
      • tuổi già may mắn.
        •  
       
      • 심취하다. 미술에 심취하다
      • say mê mỹ thuật.
        •  
       
      • 딱하다게도
      • thật đáng thương.
        •  
       
      • 실이 꼬이다
      • chị bị rối.
        •  
       
      • 급거현장으로 달려가다
      • chạy vội vàng đến hiện trường.
        •  
       
      • 물을 끼얹다
      • dội nước.
        •  
       
      • 경찰이 노름판에 들이닥치다
      • cảnh sát ập vào chiếu bạc.
        •  
       
      • 제비를 헛잡다
      • bốc nhầm cây thăm.
        •  
       
      • 행여오지 않을까하여 기다렸다
      • chờ biết đâu có khi anh ta đến.
        •  
       
      • 수포로 돌아 가다
      • thành công cốc, thành bong bóng.
        •