Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piffle
['pifl]
|
danh từ
(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào
anh nói nhảm nhí, nói tào lao
nội động từ
nói nhảm nhí, nói tào lao
làm chuyện tầm phào, làm chuyện tào lao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piffle
|
piffle
piffle (n)
nonsense, rubbish, claptrap (informal), twaddle (informal), tripe (informal), bunkum (informal), garbage, tosh (UK, dated informal), rot (informal)
antonym: sense