Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[táo]
|
Từ phồn thể: (迯)
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: ĐÀO
1. trốn; trốn chạy; tháo chạy。逃跑;逃走。
逃匿
chạy trốn; trốn tránh; ẩn trốn.
逃脱
chạy thoát; chạy khỏi.
2. chạy trốn; trốn tránh; lẩn tránh。逃避。
逃荒
lánh nạn đói; chạy nạn
逃学
trốn học