Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃票
[táopiào]
|
trốn vé; đi chui (khi đi xe, tàu, cố ý không mua vé.)。乘车、船时有意不买票。
乘客逃票,照章罚款。
hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.