Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shì]
|
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: THỨC
1. thử; thí nghiệm。试验;尝试。
试行。
làm thử.
试航。
chạy thử tàu.
试制。
chế tạo thử.
你去试试。
anh đi thử xem.
先这么试一下看,再做决定。
trước hết phải làm thử như vầy xem rồi hãy quyết định.
2. thi。考试。
试题。
đề thi.
试场。
trường thi; nơi thi.
试卷。
bài thi.
口试。
thi miệng; thi vấn đáp.
笔试。
thi viết.
初试。
thi lần đầu.
复试。
thi lại.