Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
试探
[shìtàn]
|
thăm dò (vấn đề)。试着探索(某种问题)。