Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tolérance
|
danh từ giống cái
sự dung thứ, sự khoan dung
tỏ thái độ khoan dung
sự khoan dung tôn giáo (cũng) tolérance religieuse
điều chiếu cố, điều dung cho
đó không phải là một quyền mà là một điều chiếu cố
(y học) sự chịu thuốc
(kĩ thuật) dung sai
xem maison
sự miễn lỗi chính tả
phản nghĩa Défense , intolérance .
Từ liên quan
tolérer