Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tendu
|
tính từ
chìa ra
bàn tay chìa ra
căng thẳng
tinh thần căng thẳng
tình hình căng thẳng
dụng công
lời văn dụng công
phủ tường
phòng có tường phủ giấy
Từ liên quan
tendre