Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
souffrance
|
danh từ giống cái
sự đau đớn; nỗi đau đớn
sự đau khổ; nỗi đau khổ
sống trong đau khổ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chịu đựng
còn đọng lại
việc còn đọng lại
hàng chưa bán được
bưu kiện chưa lĩnh
phản nghĩa Bonheur , indolence , joie , plaisir .