Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
secrétaire
|
danh từ
thư ký, bí thư
thư ký buổi họp
thư ký đánh máy
thư ký tòa soạn (báo)
bí thư đại sứ quán
tổng thư ký, tổng bí thư
tổng trưởng
bộ trưởng bộ Ngoại giao ( Mỹ)
Tổng trưởng Ngoại giao ( Toà thánh)
danh từ giống đực
tủ bàn giấy (tủ đựng giấy tờ, có tấm ván kê lên thành bàn viết)
(động vật học) diều ăn rắn
Từ liên quan
secréter