Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sain
|
tính từ
lành mạnh
cơ thể lành mạnh
lành
thức ăn lành
lành lặn, không bị hư hỏng
quả lành lặn
gỗ không bị hư hỏng
đúng đắn
(hàng hải) an toàn
bờ biển an toàn
bình yên vô sự
chúng tôi bình yên vô sự trở về
danh từ giống đực
mỡ lợn lòi
phản nghĩa Malade , malsain . Fou ; dépravé . Dangereux , nuisible .
đồng âm Saint , sein , seing , cinq , scène , seine , sen , senne .