Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ruine
|
danh từ giống cái
sự đổ nát
ngôi nhà đổ nát
sự sụp đổ, sự suy sụp, sự tan tành
sự sụp đổ của một học thuyết
sự tan tành hy vọng
sự suy sụp sức khoẻ
sự sa sút, sự sạt nghiệp
tên chủ ngân hàng sắp bị sạt nghiệp
nguyên nhân phá sản, nguồn gốc bại hoại
cờ bạc là một nguồn gốc bại hoại
( số nhiều) phế tích, tàn tích
phế tích Ăng-co
người tàn tạ
anh ta chỉ còn là một người tàn tạ
giậu đổ bìm leo
xem menacer
phản nghĩa Essor , fortune .
Từ liên quan
ruiner