Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ressentiment
|
danh từ giống đực
mối hận thù, mối oán giận
giữ mối hận thù với ai
(từ cũ, nghĩa cũ) tình cảm đau xót
(từ cũ, nghĩa cũ) lòng nhớ ơn
phản nghĩa amour , oubli , pardon , amitié