Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
préoccupation
|
danh từ giống cái
sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng
những mối lo lắng của một người mẹ
những mối lo lắng về tương lai
(từ cũ, nghĩa cũ) thành kiến
phán đoán không thành kiến