Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mèche
|
danh từ giống cái
bấc
bấc nến
(y học) bấc gạc
ngòi (pháo, mìn...)
dây buộc đầu roi
mớ tóc, món
mớ tóc buông thòng
một món len
mũi (khoan)
(hàng hải) trục (bánh lái; tời đứng...)
khám phá ra một âm mưu
tố giác âm mưu
làm lộ bí mật
danh từ ( không đổi)
(thân mật) thông đồng với ai
(thân mật) không có cách gì, không thể
Từ liên quan
mécher