Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
guetter
|
ngoại động từ
rình
mèo rình chuột
rình cơ hội, chờ dịp
(nghĩa bóng) rình rập
cái chết luôn rình rập anh ta