Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fourré
|
tính từ
lót da lông thú (găng tay, giày)
có nhân, kẹp nhân
kẹo có nhân
bánh mì nóng kẹp nhân
huy chương, tiền đồng giả (được bọc vàng, bạc ở bên ngoài)
hoà bình bịp bợm
danh từ giống đực
lùm cây
Từ liên quan
fourrer