Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
filandreux
|
tính từ
có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau)
rau sống có nhiều xơ
lằng nhằng
lối giải thích lằng nhằng
câu nhập nhằng, tối nghĩa
thịt bạc nhạc
phản nghĩa Clair , concis , explicite .