Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enceinte
|
tính từ
có chửa; có thai; có mang
người đàn bà có thai
cô ta có mang ba tháng
làm cho một người đàn bà có chửa
có thai rất lớn, sắp sinh
danh từ giống cái
cái vây quanh
tường vây quanh
núi vây quanh
khoảng được vây quanh; bên trong
vào trong một thành phố
Từ liên quan
enceindre