Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
date
|
danh từ giống cái
ngày tháng
mốc lịch sử
ngày sinh nhật
thời, thời gian
một người mới quen (thời gian) gần đây
được quyền ưu tiên vì là người trước tiên
đáng ghi nhớ
ấn định thời gian gặp nhau
đồng âm Datte
Từ liên quan
dater