Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépenaillée
|
tính từ giống cái
rách tả tơi
một chiếc sơ mi rách tả tơi
ăn mặc nhếch nhác
một người ăn mặc nhếch nhác