Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
considération
|
danh từ giống cái
sự xem xét kĩ, sự cân nhắc
việc đó đáng được xem xét kĩ
( số nhiều) suy nghĩ, nhận xét
những nhận xét về nguyên nhân thành công
lí do
lí do ấy đã khiến tôi quyết tâm
sự kính trọng, sự quý mến
được mọi người kính trọng
(từ cũ, nghĩa cũ) quan trọng lắm
căn cứ vào
chú ý tới điều gì
Từ liên quan
considérer