Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conséquente
|
tính từ giống cái
nhất quán, trước sao sau vậy
người ăn ở trước sao sau vậy
phản nghĩa Absurde , incohérent , inconséquent
(thông tục) quan trọng
món quà quan trọng
(địa chất, địa lý) thuận hướng
sông thuận hướng
do đó, vì thế
Từ liên quan
conséquent