Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chargé
|
tính từ
chất đầy, đầy
xe đầy
trời đầy mây
văn đầy hình tượng
đầy vinh quang, tràn ngập vinh quang
nạp đạn
súng nạp đạn rồi
đầy bụng, khó tiêu
già cả
rất bận rộn
phản nghĩa Déchargement
danh từ giống đực
( Chargé d'affaires ) đại diện lâm thời
( Chargé de cours ) giảng viên
( Chargé de recherches ) nhà nghiên cứu khoa học
Từ liên quan
charger