Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
celle
|
đại từ, danh từ giống cái
xem celui
danh từ giống cái
(sử học) tài sản (của nông nô)
(sử học) tu viện nhỏ
(sử học) con còn chưa ở riêng (của nông nô)
Từ liên quan
celles