Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cassé
|
tính từ
lụ khụ
cụ già lụ khụ
run run
giọng run run
hả hơi (rượu vang)
danh từ giống đực
giấy hỏng (trong khi sản xuất)
giấy hỏng (trong khi sản xuất)
độ nấu tới (của đường)
Từ liên quan
casser