Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plante
|
danh từ giống cái
cây, thực vật
động vật và thực vật
cây dại
cây thường niên (cây hàng năm)
cây sống dai (cây lưu niên)
sự sinh trưởng của cây
(giải phẫu) gan (bàn) chân
vườn bách thảo
(thân mật) một cô gái đẹp
người yếu đuối mảnh mai