Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
occupé
|
tính từ
bận bịu
có người ở, có người
nhà có người ở
chỗ đã có người ngồi
bị chiếm đóng
khu vực bị chiếm đóng
(từ cũ; nghĩa cũ) bận lòng, bận tâm
bận lòng vì ai, bận tâm đến ai
phản nghĩa Inoccupé . Désoeuvré , inactif . Libre , vide .
Từ liên quan
occuper