Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
croiser
|
ngoại động từ
bắt tréo chữ thập; bắt tréo
bắt tréo chân
cài tréo áo vét tông
khoanh tay
cắt ngang
lối đi cắt ngang đường cái
gặp
gặp ai ngoài phố
(đường sắt) tránh
chuyến xe lửa tránh chuyến xe khác
(sinh vật học) cho lai, cho giao phối
cho lai hai nòi ngựa
xem fer
nội động từ
tréo nhau
áo vét cài tréo sâu quá
(hàng hải) đi lại tuần tra (tàu biển)