Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éponge
|
danh từ giống cái
bọt biển
(động vật học) bọt biển nước ngọt
một miếng bọt biển
chất xốp (như bọt biển)
cao su xốp
uống như hũ chìm
(thân mật) đó là một tên say rượu
xơ mướp
buông xuôi, đầu hàng
lờ đi, tha thứ
vắt hết nước; lợi dụng hết mức
lấy gàu tát biển
danh từ giống cái
đầu nhánh móng ngựa (móng sắt)
(thú y học) u khuỷu (ở ngựa)
Từ liên quan
éponger